Đánh giá dịch vụ Hành chính công tại cơ quan, đơn vị
Stt |
Đơn vị |
Số lượt đánh giá |
Kết quả đánh giá % |
Hài lòng |
Chấp nhận được |
Không hài lòng |
|
I |
Sở/Ngành |
1
|
Ban Quản lý khu kinh tế
|
4
|
50
|
50
|
50
|
2
|
Bảo hiểm xã hội tỉnh Đồng Tháp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Sở Công thương
|
12
|
75
|
8.33
|
16.67
|
4
|
Sở Giao thông vận tải
|
4
|
50
|
50
|
50
|
5
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
36
|
80.56
|
8.33
|
11.11
|
6
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
4
|
75
|
25
|
25
|
7
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
5
|
60
|
60
|
40
|
8
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
13
|
61.54
|
61.54
|
38.46
|
9
|
Sở Ngoại vụ
|
1
|
100
|
100
|
100
|
10
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
1
|
100
|
100
|
100
|
11
|
Sở Nội vụ
|
8
|
75
|
75
|
25
|
12
|
Sở Tài chính
|
1
|
100
|
100
|
100
|
13
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
5
|
80
|
80
|
20
|
14
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
3
|
100
|
100
|
100
|
15
|
Sở Tư pháp
|
7
|
85.71
|
14.29
|
14.29
|
16
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
|
19
|
42.11
|
5.26
|
52.63
|
17
|
Sở Xây dựng
|
4
|
50
|
50
|
50
|
18
|
Sở Y tế
|
6
|
100
|
100
|
100
|
II |
Huyện/Thị/Thành |
1
|
UBND huyện Cao Lãnh
|
12
|
41.67
|
33.33
|
25
|
2
|
UBND huyện Hồng Ngự
|
16
|
87.50
|
6.25
|
6.25
|
3
|
UBND huyện Lai Vung
|
53
|
83.02
|
5.66
|
11.32
|
4
|
UBND huyện Lấp Vò
|
79
|
94.94
|
0
|
5.06
|
5
|
UBND huyện Tam Nông
|
7
|
57.14
|
28.57
|
14.29
|
6
|
UBND huyện Tân Hồng
|
11
|
54.55
|
18.18
|
27.27
|
7
|
UBND huyện Thanh Bình
|
5
|
20
|
20
|
60
|
8
|
UBND huyện Tháp Mười
|
5
|
40
|
20
|
40
|
9
|
UBND thành phố Cao Lãnh
|
14
|
71.43
|
14.29
|
14.29
|
10
|
UBND thành phố Sa Đéc
|
21
|
47.62
|
14.29
|
38.10
|
11
|
UBND Thành phố Hồng Ngự
|
38
|
84.21
|
5.26
|
10.53
|